Có 2 kết quả:

狼顧 láng gù ㄌㄤˊ ㄍㄨˋ狼顾 láng gù ㄌㄤˊ ㄍㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look over one's shoulder constantly (like a wolf)
(2) to be fearful

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to look over one's shoulder constantly (like a wolf)
(2) to be fearful

Bình luận 0